Kali hydroxit có công thức hóa học là KOH. Thường có tên gọi khác là kali xút, là một chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước và rượu, nhưng không hòa tan trong ete, là một loại kiềm mạnh có tính ăn mòn. Phần lớn các ứng dụng của chất này đều do độ phản ứng của nó đối với axit và tính ăn mòn.
Thông tin về sản phẩm KOH
– Tên gọi khác: Caustic potash, Potash lye, Potassia, Potassium hydrate
– Quy cách: 25kg/bao
– Hàm lượng: 20% hoặc >90%
– Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
– Báo giá: thị trường có thay đổi biến động giá hóa chất liên tục khách hàng vui lòng nhắn tin hoặc gọi điện vào số 0768.99.69.69 để nhận đc báo giá sớm nhất
(Hình ảnh Bao bì KOH 90% có xuất xứ trung quốc)
Tính chất vật lý và hóa học của KOH
Tính chất vật lý
Kali hydroxit là chất rắn hút ẩm màu trắng, dễ thăng hoa, dễ dàng hòa tan trong nước và etanol. Kali hydroxit rắn là sản phẩm thương mại được bán trên thị trường có nhiều hình dạng như dạng khối, hạt nhỏ và mảnh.
(Ảnh minh họa Kali hydroxit KOH)
Tính chất hóa học
– Là một bazơ mạnh có khả năng làm thay đổi màu sắc các chất chỉ thị như khiến quỳ tím chuyển sang màu xanh, còn dung dịch phenolphtalein không màu thành màu hồng.
– Ở điều kiện nhiệt độ phòng, KOH tác dụng với oxit axit như SO2, CO2
- 2KOH + CO₂ → K₂CO₃ + H₂O
- 2KOH + SO₂ → K₂SO₃ + H₂O
– Tác dụng với axit tạo thành muối và nước
- KOH + HCl = KCl + H₂O
- 2KOH + H₂SO₄ = K₂SO₄ + 2H₂O
- KOH + HNO₃ = KNO₃ + H₂O
- 2KOH + H₂S = K₂S + 2H₂O
– Tác dụng với kim loại mạnh như: Be; Zn; Sb; Pb; Cr
(Cấu tạo phân từ KOH)
– Tác dụng với muối để tạo thành muối mới và axit mới
- CuSO₄ + 2KOH → Cu (OH) ₂ ↓ + K₂SO₄
- 2KOH + CuCl₂ → Cu (OH) ₂ ↓ + 2KCl
- FeCl₃ + 3KOH → Fe (OH) ₃ ↓ + 3KCl
– KOH là một bazơ mạnh, trong nước phân li hoàn toàn thành ion K+ và OH-
– Phản ứng với một số oxit kim loại mà oxit, hidroxit của chúng lưỡng tính như nhôm, kẽm,…
- Al₂O₃ + 2KOH → 2KAlO₂ + H₂O
– Phản ứng với một số hợp chất lưỡng tính.
- Al (OH) ₃ + KOH → KAlO₂ + 2H₂O
– Phản ứng với một nguyên tố phi kim
- 6KOH (s) + 4O₃ (g) = 4KO₃ (da cam) +2(KOH·H₂O) + O₂ ↑
- 4KOH (s) + 4O₃ = 4KO₃ + 2H₂O + O₂ ↑
- P4 + 3KOH (đặc) + 3H2O = PH3↑ + 3KH 2PO2
- EtOH + KOH → EtOK + H 2 O (điều chế kali alkoxit)
- CH3Br + KOH → CH3OH + KBr (phản ứng thế nucleophin)
- R’COOR ” + KOH → R’COOK + HOR” (phản ứng xà phòng hóa)
- RCOCH3 + 6Cl 2 + KOH → RCOOK + 4HCI3 (phản ứng halogen hóa)
(Hình ảnh bao bì KOH có xuất xứ Hàn Quốc)
Ứng dụng của KOH
– Được sử dụng làm chất hút ẩm và chất hấp thụ, được sử dụng trong sản xuất axit oxalic và các muối kali khác nhau
– KOH chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất muối kali như: thuốc tím, kali cacbonat, v.v. Trong công nghiệp dược phẩm, nó được sử dụng để sản xuất kali borohydride, spironolactone, salanol, testosterone propionate, v.v.
(Hóa chất KOH có rất nhiều ứng dụng trong cuộc sống)
– Trong công nghiệp nhẹ, nó được sử dụng để sản xuất xà phòng kali, pin dự trữ kiềm, và mỹ phẩm (như kem lạnh, kem tẩy trang và dầu gội đầu).
– Trong công nghiệp điện hóa, nó được sử dụng để mạ điện, khắc, …. Trong ngành công nghiệp dệt, nó được sử dụng để in và nhuộm, tẩy trắng và đánh bóng, và được sử dụng với số lượng lớn làm nguyên liệu chính cho sợi nhân tạo và sợi polyester. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để xử lý da động vật và tẩy dầu mỡ cho da.
– Nguyên liệu hóa chất cơ bản dùng trong y học, KOH dùng để chuẩn đoán các bệnh về nấm và điều trị mụn cóc.
– Dùng làm thuốc thử phân tích, thuốc thử xà phòng hóa, khí cacbonic và chất hút ẩm.
– Hóa chất KOH trong nông nghiệp: Kali Hydroxit được dùng để sản xuất phân bón. Điều chỉnh nồng độ pH chứa trong phân bón hóa học có tính axit như KH2PO4 trước khi mang đi sử dụng cho những giống cây trồng nhạy cảm với sự dao động của pH.
Một số lưu ý khi sử dụng Kali Hydroxit KOH
KOH gây nguy hiểm khi tiếp xúc trực tiếp với hóa chất
– Sản phẩm có tính ăn mòn mạnh. Kích ứng mạnh đường hô hấp hoặc gây bỏng sau khi hít phải. Tiếp xúc trực tiếp với da và mắt có thể gây bỏng, nếu nuốt phải hóa chất sẽ bị bỏng miệng, nếu nuốt phải lượng lớn có thể gây tử vong do đường tiêu hóa bị bỏng nặng.
– KOH sẽ sinh ra nhiều nhiệt khi tiếp xúc với nước và hơi nước, tạo thành dung dịch ăn mòn. Dung dịch này trung hòa với axit và tạo ra nhiệt, và nó có tính ăn mòn cao.
– Khi tiếp xúc với hóa chất cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động như: găng tay, ủng cao su, mặt nạ phòng độc, …. Khi mắt hoặc da tiếp xúc với kali hydroxit, hãy nhanh chóng rửa sạch vùng tiếp xúc với hóa chất bằng nước trong ít nhất 15 phút.
(Hình ảnh PTP vận chuyển KOH Hàn Quốc về kho)
Bảo quản hóa chất KOH sao cho an toàn
Bảo quản KOH trong kho mát, khô và thông gió tốt. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Độ ẩm trong kho tốt nhất là không quá 85%. Bao bì nhựa bên ngoài có túi nilon bên trong để tránh ẩm.
KOH nên được bảo quản riêng biệt với các chất dễ cháy (dễ bắt lửa), axit, …., và tránh lưu trữ hỗn hợp các hóa chất cùng nhau. Khu vực bảo quản phải được trang bị vật liệu thích hợp để ngăn sự rò rỉ.
Địa chỉ cung cấp KOH chất lượng, giá thành tốt nhất
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều cơ sở bán hóa chất KOH, các bạn cần nắm rõ các thông tin về sản phẩm để tránh mua phải hóa chất không đảm bảo, kém chất lượng.
Với kinh nghiệm hơn 15 năm tồn tại trên thị trường, Công ty Hóa Chất PTP đảm bảo cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn uy tín nhất với mức giá vô cùng cạnh tranh. Chúng tôi luôn dành mọi ưu đãi tốt nhất cho khách hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.